Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gavel





gavel
['gævl]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)


/'gævl/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)

Related search result for "gavel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.