Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaver


[gaver]
ngoại động từ
nhồi, nhồi nhét
Gaver des oies
nhồi ngỗng
Gaver un enfant de bonbons
nhồi nhét nhiều kẹo cho một em bé
phản nghĩa Priver


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.