Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazeux


[gazeux]
tính từ
xem gaz
Etat gazeux
thể khí
có khí hoà tan, có ga
Boisson gazeuse
đồ uống có ga


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.