Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazier


[gazier]
tính từ
xem gaz
Industrie gazière
công nghiệp khí đốt
danh từ giống đực
công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ti khí đốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.