Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazouillis


[gazouillis]
danh từ giống đực
tiếng líu lo (chim)
tiếng thánh thót (của nước chảy)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.