Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gee-gee




gee-gee
['dʒi:dʒi:]
danh từ
(thông tục) con ngựa


/dʤi:/

danh từ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

Related search result for "gee-gee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gee-gee"
    gee-gee geese

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.