Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
geindre


[geindre]
danh từ giống đực
như gindre
nội động từ
rên rỉ, rên
Malade qui geint
người bệnh rên rỉ
(thân mật) than vãn
Arrête de geindre !
hãy ngừng than vãn đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.