Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gel





gel
[dʒel]
danh từ
(hoá học) chất đặc quánh, chất gien
hair-gel, bath-gel
dầu gội đầu, dầu tắm
nội động từ
đặc quánh
thành hình, định hình


/dʤel/

danh từ
(hoá học) chất gien

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.