Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gelée


[gelée]
tính từ giống cái
xem gelé
danh từ giống cái
sự đông giá
nước thịt đông; nước quả đông; thạch
Gelée blanche
sương muối
Gelée royale
sữa chúa (ong)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.