Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geminate




geminate
['dʒeminit - 'dʒemineit]
tính từ
(sinh vật học) từng cặp, từng đôi
ngoại động từ
(sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi


/'dʤeminit - 'dʤemineit/
'dʤemineit/

tính từ
(sinh vật học) từng cặp, từng đôi

ngoại động từ
(sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "geminate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.