Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
genou


[genou]
danh từ giống đực
đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu
à genoux
quỳ gối
être aux genoux de qqn
quỳ gối trước mặt ai
être sur les genoux
rất mệt, mệt xỉu
mettre un genou à terre
quỳ gối (bày tỏ sự phục tùng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.