Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genteelism




genteelism
[dʒen'ti:lizm]
danh từ
từ ngữ kiểu cách, từ ngữ cầu kỳ


/dʤen'ti:lizm/

danh từ
từ kiểu cách, từ cầu kỳ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.