Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentile




gentile
['dʒentail]
tính từ
không phải là Do thái
không theo đạo nào
danh từ
người không phải là Do thái


/'dʤentail/

tính từ
không phải là Do thái
không theo đạo nào

danh từ
người không phải là Do thái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gentile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.