Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentlefolks




gentlefolks
['dʒentlfouks]
danh từ số nhiều
những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý


/'dʤentlfouks/

danh từ số nhiều
những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.