Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gents




gents
[dʒents]
danh từ
(thông tục) (the Gents) nhà vệ sinh công cộng dành cho đàn ông
a gents' hairdresser, outfitter
thợ cắt tóc nam, người bán giày, mũ của đàn ông


/dʤents/

danh từ
(thông tục) nhà vệ sinh đàn ông

Related search result for "gents"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.