Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geophyte




geophyte
['dʒi:əfait]
danh từ
(thực vật học) cây chồi dưới


/'dʤi:əfait/

danh từ
(thực vật học) cây chồi dưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.