Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gercer


[gercer]
ngoại động từ
làm nứt, làm nẻ
Le soleil gerce la terre
trời nắng làm nẻ đất
nội động từ
nứt nẻ
La peau gerce à l'air sec
trời hanh da nẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.