Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geriatrician




geriatrician
[,dʒeriə'tri∫n]
Cách viết khác:
geriatrist
['dʒeriətrist]
danh từ
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già, bác sĩ lão khoa


/,dʤeriə'triʃn/ (geriatricist) /,dʤeri'ætrisist/

danh từ
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.