Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germain


[germain]
tính từ
(thuộc) Giéc-ma-ni (vùng đất xưa gần trùng với nước Đức ngày nay)
(luật pháp) cùng cha mẹ
Frères germains
anh em cùng cha mẹ
cousins germains
anh em chú bác; anh em cô cậu; anh em cô dì
danh từ (số nhiều)
anh em cùng cha cùng mẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.