Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germe


[germe]
danh từ giống đực
mầm
Germe pathogène
mầm gây bệnh
Germe de soja
mầm đậu tương; giá
(nghĩa bóng) mầm mống
Germe d'une erreur
mầm mống sai lầm
en germe
ở tình trạng phôi thai, còn manh nha


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.