Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
germinative




germinative
['dʒə:minətiv]
tính từ
nảy sinh, mọc mộng, nảy mầm


/'dʤə:minətiv/

tính từ
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.