Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerontocracy




gerontocracy
[,dʒerɔn'tɔkrəsi]
danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi


/,dʤerɔn'tɔlədʤi/

danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.