Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerrymander




gerrymander
[,dʒeri'mændə]
ngoại động từ
(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử


/'dʤerimændə/

ngoại động từ
(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.