Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerundial




gerundial
[dʒi'rʌndiəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ


/dʤi'rʌndiəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.