Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gesticulation


[gesticulation]
danh từ giống cái
sự làm điệu bộ, sự khoa tay múa chân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.