Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
getaway




getaway
[,getə'wei]
danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway
chạy trốn, trốn thoát


/'getəwei/

danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway chạy trốn, trốn thoát
sự mở máy chạy (ô tô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "getaway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.