Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gharry




gharry
['gæri]
Cách viết khác:
gharri
['gæri]
như gharri


/'gæri/ (gharry) /'gæri/

danh từ
(Anh-Ân) xe ngựa

Related search result for "gharry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.