Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gherkin





gherkin
['gə:kin]
danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)


/'gə:kin/

danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)

Related search result for "gherkin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.