Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ghetto


[ghetto]
danh từ giống đực
khu Do Thái (bị tập trung); gettô
khu biệt cư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.