Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ghost-writer




ghost-writer
['goust'raitə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết tài liệu cho người khác và để người đó đứng tên luôn


/'goust,raitə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn

Related search result for "ghost-writer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.