Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ghoul





ghoul
[gu:l]
danh từ
ma cà rồng
(thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết
người có những sở thích cực kỳ ghê tởm


/gu:l/

danh từ
ma cà rồng
(thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết
người có những sở thích cực kỳ ghê tởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ghoul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.