| assembler; joindre; réunir; accoler |
| | Ghép hai tấm ván |
| assembler deux planches |
| | Ghép hai hợp tác xã |
| réunir deux coopératives |
| | Ghép hai tên với nhau |
| accoler les deux noms |
| | (y há»c) transplanter; greffer |
| | Ghép má»™t quả tháºn |
| transplanter un rein |
| | Ghép giác mạc |
| greffer une cornée |
| | (nông nghiệp) enter; greffer |
| | Ghép áp |
| greffer par approche |
| | (ngôn ngữ há»c) composé |
| | Từ ghép |
| mot composé |
| | ngÆ°á»i ghép |
| | greffeur |
| | sự ghép |
| | assemblage; accolement; (nông nghiệp) greffage; (y há»c) transplantation; greffe |