Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghế


siège
Tay ghế
les bras d'un siège
Được nhiều ghế trong cuộc bầu cử
gagner plusieurs sièges aux élections
remuer (le riz)
ajouter (du riz refroidi; des patates...) dans une marmite de riz pendant la cuisson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.