|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gian
| pièce; travée | | | Căn hộ ba gian | | appartement de trois pièces | | | Nhà năm gian | | maison à cinq travées | | | malhonnête; déloyal; fourbe; faux | | | Người bán hàng gian | | un marchand malhonnête | | | Lời chứng gian | | faux témoignage | | | Một người gian | | un homme fourbe | | | Cách thức gian | | procédé déloyal | | | malfaiteur | | | Phòng gian | | prendre des précautions contre les malfaiteurs |
|
|
|
|