Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gian


pièce; travée
Căn hộ ba gian
appartement de trois pièces
Nhà năm gian
maison à cinq travées
malhonnête; déloyal; fourbe; faux
Người bán hàng gian
un marchand malhonnête
Lời chứng gian
faux témoignage
Một người gian
un homme fourbe
Cách thức gian
procédé déloyal
malfaiteur
Phòng gian
prendre des précautions contre les malfaiteurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.