Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giang


1 dt. Cây giống như cây nứa, gióng dài, xanh đậm dùng để đan lát hay làm lạt buộc: măng giang mua mấy ống giang lạt giang.

2 dt. Chim to hơn cò, mỏ dài và cong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.