|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao
| livrer; remettre; confier; (luật học, pháp lý) déférer | | | Giao hàng tận nhà | | livrer une marchandise à domicile | | | Giao tận tay | | remettre en partielle | | | Giao nhiệm vụ | | confier une charge | | | Giao một vụ cho toà xử | | déférer une cause à un tribunal | | | (toán học) se croiser | | | Hai mặt phẳng giao nhau | | deus plans qui se croisent | | | s'accoupler | | | Giống vật giao nhau | | des animaux qui s'accouplent |
|
|
|
|