Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao


livrer; remettre; confier; (luật học, pháp lý) déférer
Giao hàng tận nhà
livrer une marchandise à domicile
Giao tận tay
remettre en partielle
Giao nhiệm vụ
confier une charge
Giao một vụ cho toà xử
déférer une cause à un tribunal
(toán học) se croiser
Hai mặt phẳng giao nhau
deus plans qui se croisent
s'accoupler
Giống vật giao nhau
des animaux qui s'accouplent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.