Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gib




gib
[dʒib]
danh từ
(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm


/dʤib/

danh từ
(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gib"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.