Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giber




giber
['dʒaibə]
danh từ
người hay chế giếu, người hay chế nhạo


/'dʤaibə/

danh từ
người hay chế giếu, người hay chế nhạo

Related search result for "giber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.