Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gigantic





gigantic
[dʒai'gæntik]
tính từ
khổng lồ, kếch xù
a gigantic statue
bức tượng khổng lồ
a gigantic heritage
một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù
a problem with gigantic proportions
một vấn đề có quy mô cực kỳ to lớn
gigantic efforts
những nỗ lực vượt bậc, những nỗ lực phi thường


/dʤai'gæntik/

danh từ
khổng lồ, kếch x

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.