Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gigantomachie


[gigantomachie]
danh từ giống cái
cuộc đấu của người khổng lồ (chống các vị thần)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.