Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giglot




giglot
['giglət]
Cách viết khác:
giglet
['giglit]
như giglet


/'giglit/ (giglot) /'giglət/

danh từ
cô gái hay cười rúc rích

Related search result for "giglot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.