Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gigolo




gigolo
['ʒigəlou]
danh từ, số nhiều gigolos
người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực
người đàn ông được một phụ nữ già và giàu có nuôi làm người tình; đĩ đực


/'ʤigəlou/

danh từ, số nhiều gigolos
người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực

Related search result for "gigolo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.