Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gilding




gilding
['gildiη]
danh từ
vàng mạ
sự mạ vàng


/'gildiɳ/

danh từ
vàng mạ
sự mạ vàng

Related search result for "gilding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.