Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gilt-edged




gilt-edged
['gilt'edʒd]
tính từ
có gáy mạ vàng
(thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn


/'gilt'edʤd/

tính từ
có gáy mạ vàng
(thông tục) nhất hạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.