Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gimbals




gimbals
['dʒimbəlz]
danh từ số nhiều
(kỹ thuật) khớp cacđăng


/'dʤimbəlz/

danh từ số nhiều
(kỹ thuật) khớp cacddăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.