Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gimlet




gimlet
['gimlit]
Cách viết khác:
guimp
[gimp]
danh từ
dụng cụ khoan, cái khoan
eyes like gimlets
cặp mắt sắc lẻm


/'gimlit/ (guimp) /gimp/

danh từ
dải viền có nòng dây thép
dây câu có bện dây thép

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.