Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingerly




gingerly
['dʒindʒəli]
tính từ & phó từ
thận trọng, cẩn thận; rón rén


/'dʤindʤəli/

tính từ & phó từ
thận trọng, cẩn thận; rón rén

Related search result for "gingerly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.