Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingham




gingham
['giηəm]
danh từ
vải bông kẻ
(thông tục) cái ô


/'giɳəm/

danh từ
vải bông kẻ
(thông tục) cái ô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.