Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingival




gingival
[dʒin'dʒaivəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lợi, (thuộc) nướu răng


/dʤin'dʤaivəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lợi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.