Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gink




gink
[giηk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc


/giɳk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc

Related search result for "gink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.